Việt Thuận 235-02
Chở hàng rời
25.825
Việt Thuận 235-02
Năm đóng/ hoán cải:
Loại tàu
Chở hàng rời
Trọng tải toàn phần (T)
25.825
Việt Thuận 235-01
Chở hàng rời
23.377,4
Việt Thuận 235-01
Năm đóng/ hoán cải:
Loại tàu
Chở hàng rời
Trọng tải toàn phần (T)
23.377,4
Việt Thuận 235
Chở hàng rời
23.255,47
Việt Thuận 235
Năm đóng/ hoán cải:
Loại tàu
Chở hàng rời
Trọng tải toàn phần (T)
23.255,47
Việt Thuận 215 – 07
Chở hàng khô
22.900
Việt Thuận 215 – 07
Năm đóng/ hoán cải:
Loại tàu
Chở hàng khô
Trọng tải toàn phần (T)
22.900
Việt Thuận 215 – 06
Tàu hàng rời
21.540,82
Việt Thuận 215 – 06
Năm đóng/ hoán cải:
Loại tàu
Tàu hàng rời
Trọng tải toàn phần (T)
21.540,82
Việt Thuận 215 – 05
Chở hàng tổng hợp
22.022,8
Việt Thuận 215 – 05
Năm đóng/ hoán cải:
Loại tàu
Chở hàng tổng hợp
Trọng tải toàn phần (T)
22.022,8
Việt Thuận 215 – 03
Chở hàng tổng hợp
22.027,9
Việt Thuận 215 – 03
Năm đóng/ hoán cải:
Loại tàu
Chở hàng tổng hợp
Trọng tải toàn phần (T)
22.027,9